Có 2 kết quả:
宾至如归 bīn zhì rú guī ㄅㄧㄣ ㄓˋ ㄖㄨˊ ㄍㄨㄟ • 賓至如歸 bīn zhì rú guī ㄅㄧㄣ ㄓˋ ㄖㄨˊ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guests feel at home (in a hotel, guest house etc)
(2) a home away from home
(2) a home away from home
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guests feel at home (in a hotel, guest house etc)
(2) a home away from home
(2) a home away from home
Bình luận 0